Characters remaining: 500/500
Translation

lừ khừ

Academic
Friendly

Từ "lừ khừ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả trạng thái cơ thể hoặc tinh thần của một người mệt mỏi, ốm yếu, hoặc không sức sống. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự chậm chạp hoặc không tỉnh táo.

Định nghĩa:
  1. Mỏi mệt, ốm o: Khi một người cảm thấy lừ khừ, họ có thể không đủ sức lực để hoạt động bình thường. Tình trạng này có thể do bệnh tật, mệt mỏi kéo dài hoặc thiếu năng lượng.
  2. Chậm chạp, không linh hoạt: Ngoài ra, "lừ khừ" cũng có thể chỉ sự chậm chạp trong hành động hoặc suy nghĩ, không phản ứng nhanh nhạy.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc, trạng thái cơ thể:

    • "Sau khi làm việc cả ngày, tôi cảm thấy lừ khừ, không muốn làm nữa."
    • " ấy bị sốt nên trông rất lừ khừ, không còn sức để nói chuyện."
  2. Chỉ sự chậm chạp:

    • "Mặc dù nhiều việc phải làm, nhưng anh ấy vẫn lừ khừ không chịu bắt tay vào công việc."
    • "Khi bị thiếu ngủ, tôi thường cảm thấy lừ khừ không thể tập trung."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lừ khừ" có thể được sử dụng trong các câu văn mô tả chi tiết hơn, chẳng hạn:
    • "Khi thấy trời mưa, tôi cảm thấy lừ khừ không muốn ra ngoài, chỉ muốn nằm trên giường đọc sách."
    • "Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi trở về nhà với tâm trạng lừ khừ, chỉ muốn nghỉ ngơi."
Phân biệt biến thể:
  • Từ "lừ khừ" có thể được sử dụng chung với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lừ khừ trong người", "lừ khừ mệt mỏi", nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản về sự mệt mỏi chậm chạp.
Các từ gần giống liên quan:
  • Lừ đừ: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thể hiện sự chậm chạp, nhưng ít nhấn mạnh về trạng thái ốm yếu hơn.
  • Mệt mỏi: Đây từ đồng nghĩa gần gũi hơn, chỉ trạng thái mệt nhưng không nhất thiết phải chậm chạp hay ốm yếu.
  • Chậm chạp: Từ này mang nghĩa chỉ sự không nhanh nhẹn, có thể không liên quan đến sức khỏe.
Tóm lại:

"Lừ khừ" một từ miêu tả trạng thái mệt mỏi, ốm yếu hoặc chậm chạp. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng cơ thể một cách sinh động rõ ràng.

  1. Mỏi mệt ốm o: Lừ khừ như sốt rét.

Words Containing "lừ khừ"

Comments and discussion on the word "lừ khừ"